-
1 hurry call
амер. разг. призыв к немедленной помощи -
2 hurry call
-
3 hurry call
['hʌrɪkɔːl]Американизм: призыв к немедленной помощи -
4 hurry call
-
5 hurry-call
n амер.заклик до негайної допомоги -
6 hurry call
-
7 hurry call
x. 비상호출 -
8 hurry-up
-
9 call
1) вызов (1. запрос на установление соединения; попытка установления соединения 2. разговор по телефону 3. обращение к подпрограмме или функции, передача параметров и управления подпрограмме или функции) || вызывать2) запрос || запрашивать3) обращение || обращаться4) позывные•- call by pattern
- call by reference
- call by sharing- call far- call on no carry
- call on parity even
- call on parity odd
- call on positive - automatic call
- blocked call
- broadcast call
- cell call
- charged call
- collect call
- conference call
- dialed call
- discriminating call
- distress call
- general call
- hurry-up phone call
- incoming call
- intercom call
- LD call
- local call
- long distance call
- lost call
- macro call
- multi-unit call
- network call
- outgoing call
- packet-data call
- person-to-person call
- phonic call
- preemptory call
- radiotelephone distress call
- reverting call
- selective call
- SR call
- station-to-station call
- subroutine call
- supervisor call
- system call
- telephone call
- toll call
- touch call
- universal remote procedure call
- urgent call
- video call -
10 call
1) вызов (1. запрос на установление соединения; попытка установления соединения 2. разговор по телефону 3. обращение к подпрограмме или функции, передача параметров и управления подпрограмме или функции) || вызывать2) запрос || запрашивать3) обращение || обращаться4) позывные•- automatic call
- blocked call
- broadcast call
- call by name
- call by need
- call by pattern
- call by reference
- call by sharing
- call by value
- call far
- call for vote
- call on carry
- call on no carry
- call on parity even
- call on parity odd
- call on positive
- call on zero
- cell call
- charged call
- collect call
- conference call
- dialed call
- discriminating call
- distress call
- general call
- hurry-up phone call
- incoming call
- intercom call
- LD call
- local call
- long-distance call
- lost call
- macro call
- multi-unit call
- network call
- outgoing call
- packet-data call
- person-to-person call
- phonic call
- preemptory call
- radiotelephone distress call
- reverting call
- selective call
- SR call
- station-to-station call
- subroutine call
- supervisor call
- system call
- telephone call
- toll call
- touch call
- universal remote procedure call
- urgent call
- video callThe New English-Russian Dictionary of Radio-electronics > call
-
11 call
/kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade -
12 hurry-up
-
13 hurry-up phone call
English-Russian electronics dictionary > hurry-up phone call
-
14 hurry-up phone call
The New English-Russian Dictionary of Radio-electronics > hurry-up phone call
-
15 pay a call
I эвф.оправиться, отправить естественную надобность; см. тж. a call of natureIIHe'd had quite a bit of beer, and I'd an idea he might have to get up and pay a call. (Suppl) — Он выпил много пива, и я подумал, что ему придется кой-куда прогуляться.
(pay a call (on smb.; тж. pay a visit to smb. или pay smb. a visit))нанести визит (кому-л.)Jenny got to her feet. ‘I'm in a big hurry now. I've got to go somewhere and pay a call before it gets too late.’ (E. Caldwell, ‘Jenny by Nature’, ch. VIII) — Дженни встала с дивана. - Я сейчас очень тороплюсь. Мне надо сделать один визит, пока еще не очень поздно.
-
16 откликнется на призыв
respond to the call (refl.)боевой призыв, боевой клич — clarion call
Русско-английский военно-политический словарь > откликнется на призыв
-
17 Notruf
Notruf
(tel.) emergency (hurry) call;
• Notrufanlage (Autobahn) emergency roadside telephone;
• Notrufnummer emergency number;
• Notrufsäule (Straße) call box. -
18 призыв к немедленной помощи
American: hurry callУниверсальный русско-английский словарь > призыв к немедленной помощи
-
19 экстренный телефонный вызов
Русско-английский словарь по электронике > экстренный телефонный вызов
-
20 экстренный телефонный вызов
Русско-английский словарь по радиоэлектронике > экстренный телефонный вызов
См. также в других словарях:
hurry call — noun : an emergency summons * * * hurry call, a call for immediate help in an emergency … Useful english dictionary
Call of Duty 4: Modern Warfare — Desarrolladora(s) Infinity Ward Aspyr (Mac) Treyarch (Wii) … Wikipedia Español
Hurry-up offense — The hurry up offense is an American football offensive style which has two different but related forms in which the offensive team avoids delays between plays. The no huddle offense refers to avoiding or shortening the huddle to limit or disrupt… … Wikipedia
Hurry On — Thoroughbred racehorse infobox horsename = Hurry On caption = sire = Marcovil grandsire = Marco dam = Tout Suite damsire = Sainfoin sex = Colt foaled = 1913 country = Great Britain flagicon|UK colour = Chestnut breeder = William Murland owner =… … Wikipedia
hurry-up — | ̷ ̷ ̷ ̷| ̷ ̷ adjective Etymology: from hurry up, v. 1. a. : of an emergency nature : rush hurry up call hurry up job b. : equipped t … Useful english dictionary
Call of Duty: Modern Warfare 2 — MW2 redirects here. For the MechWarrior game, see MechWarrior 2: 31st Century Combat. Call of Duty: Modern Warfare 2 … Wikipedia
hurry-up — /herr ee up , hur /, adj. characterized by speed or the need for speed; quick: a hurry up meal; a hurry up phone call. [1885 90; adj. use of v. phrase hurry up] * * * … Universalium
hurry-up — /ˈhʌri ʌp/ (say huree up) noun 1. a reminder or prompting to action: go and give them a hurry up. –adjective 2. prompting; urging: a hurry up call. –phrase 3. give someone a hurry up, Colloquial to urge someone to greater speed …
Call Us What You Want But Don't Call Us in the Morning — Infobox music DVD Name = Call Us What You Want But Don t Call Us in the Morning Artist = Stereophonics Type = DVD Released = December 12 2000 Genre = Rock music, Britpop Length = 60:00 Call Us What You Want, But Don t Call Us In The Morning is a… … Wikipedia
Now That's What I Call Music (original UK album) — This article describes the first album in the UK Now! series. It should not be confused with similarly titled first albums in other Now! series. For more information, see Now That s What I Call Music! (disambiguation) and Now That s What I Call… … Wikipedia
Now That's What I Call 25 Years — is a special edition 2008 compilation album in the Now That s What I Call Music series. It was released to celebrate Now s 25th Anniversary. The track listing of the 3 CD box set contains 60 popular songs spanning the years 1983–2008. The album… … Wikipedia